Chính tả:

Tiếng Anh 7 Global Success

Unit 9. Festivals around the world  

 

  1. (adj): ấm áp
  2. (v.phr): chụp hình
  3. (n. phr): lễ hội hoa tulip
  4. (n. phr): điệu nhảy dân gian người Hà Lan (số nhiều)
  5. (n.phr): trang phục truyền thống (số nhiều)
  6. (adj): ngon
  7. (n): cuộc diễu hành
  8. (v): tổ chức
  9. (v): thử
  10. (n.phr): màn pháo hoa
  11. (n): tiệc
  12. (v): nổi lên
  13. (v): mang theo
  14. (n.phr): bánh trung thu (số nhiều)
  15. (v.phr): chọi cà chua
  16. (v): trang trí
  17. (n.phr): vồ phô mai
  18. (n): Giáng sinh
  19. (v): đuổi theo
  20. (n): Lễ Hội Trung Thu
  21. (n.phr): Liên hoan phim Cannes
  22. (n): Lễ hội hóa trang
  23. (n): Lễ Tạ Ơn
  24. (n): Lễ phục sinh
  25. (n): kẹo táo
  26. (n): gà tây
  27. (n.phr): trứng socola (số nhiều)
  28. (v.phr): khắc bí đỏ (số nhiều)
  29. (v.phr): múa lân (4 từ)
  30. (v): quyết định
  31. (v): thảo luận
  32. (v): chuẩn bị
  33. (v): tham dự
  34. (n): món quà
  35. (adj): thông minh và kiên nhẫn
  36. (adj): hứng khởi vể
  37. (v.phr): quay về nhà (3 từ)
  38. (v.phr): may trang phục (3 từ)
  39. (v.phr): nướng bánh sinh nhật (4 từ)
  40. (v): tổ chức
  41. (phr.v): ghé chơi (2 từ)
  42. (v.phr): trái cây mùa thu (2 từ)
  43. (v.phr): làm đèn lồng (2 từ)
  44. (v): tham gia
  45. (n): sự thất vọng
  46. (n): băng nhạc
  47. (n): thanh thiếu niên (số nhiều)
  48. (n): thịnh vượng
  49. (n): Ông già Noel
  50. (n.phr): giải thưởng cho người chiến thắng
  51. (n): sinh đôi
  52. (n): đồng phục
  53. (v.phr): buồn ngủ (2 từ)
  54. (v.phr): chơi trống (số nhiều)
  55. (n): vụ mùa
  56. (v): tập hợp
  57. (n): bánh mì ngô
  58. (v.phr): trò chơi bàn cờ (3 từ)
  59. (v): tổ chức
  60. (n): nữ diễn viên (số ít)
  61. (n): khoai lang (số nhiều)
  62. (v): diễn tả
  63. (v): mô tả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *