Chính tả:
Tiếng Anh 7 Global Success
Unit 9. Festivals around the world
- (adj): ấm áp
- (v.phr): chụp hình
- (n. phr): lễ hội hoa tulip
- (n. phr): điệu nhảy dân gian người Hà Lan (số nhiều)
- (n.phr): trang phục truyền thống (số nhiều)
- (adj): ngon
- (n): cuộc diễu hành
- (v): tổ chức
- (v): thử
- (n.phr): màn pháo hoa
- (n): tiệc
- (v): nổi lên
- (v): mang theo
- (n.phr): bánh trung thu (số nhiều)
- (v.phr): chọi cà chua
- (v): trang trí
- (n.phr): vồ phô mai
- (n): Giáng sinh
- (v): đuổi theo
- (n): Lễ Hội Trung Thu
- (n.phr): Liên hoan phim Cannes
- (n): Lễ hội hóa trang
- (n): Lễ Tạ Ơn
- (n): Lễ phục sinh
- (n): kẹo táo
- (n): gà tây
- (n.phr): trứng socola (số nhiều)
- (v.phr): khắc bí đỏ (số nhiều)
- (v.phr): múa lân (4 từ)
- (v): quyết định
- (v): thảo luận
- (v): chuẩn bị
- (v): tham dự
- (n): món quà
- (adj): thông minh và kiên nhẫn
- (adj): hứng khởi vể
- (v.phr): quay về nhà (3 từ)
- (v.phr): may trang phục (3 từ)
- (v.phr): nướng bánh sinh nhật (4 từ)
- (v): tổ chức
- (phr.v): ghé chơi (2 từ)
- (v.phr): trái cây mùa thu (2 từ)
- (v.phr): làm đèn lồng (2 từ)
- (v): tham gia
- (n): sự thất vọng
- (n): băng nhạc
- (n): thanh thiếu niên (số nhiều)
- (n): thịnh vượng
- (n): Ông già Noel
- (n.phr): giải thưởng cho người chiến thắng
- (n): sinh đôi
- (n): đồng phục
- (v.phr): buồn ngủ (2 từ)
- (v.phr): chơi trống (số nhiều)
- (n): vụ mùa
- (v): tập hợp
- (n): bánh mì ngô
- (v.phr): trò chơi bàn cờ (3 từ)
- (v): tổ chức
- (n): nữ diễn viên (số ít)
- (n): khoai lang (số nhiều)
- (v): diễn tả
- (v): mô tả